Có 2 kết quả:

口試 kǒu shì ㄎㄡˇ ㄕˋ口试 kǒu shì ㄎㄡˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) oral examination
(2) oral test

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) oral examination
(2) oral test

Bình luận 0