Có 2 kết quả:
口試 kǒu shì ㄎㄡˇ ㄕˋ • 口试 kǒu shì ㄎㄡˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oral examination
(2) oral test
(2) oral test
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oral examination
(2) oral test
(2) oral test
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0